Characters remaining: 500/500
Translation

depth psychology

Academic
Friendly

Giải thích về từ "depth psychology"

1. Định nghĩa: "Depth psychology" (tâm lý học chuyên sâu) một nhánh của tâm lý học nghiên cứu về các khía cạnh sâu xa của tâm trí con người, bao gồm cảthức, tiềm thức các yếu tố tâm lý không dễ dàng nhận thấy. thường tập trung vào những trải nghiệm, ký ức cảm xúc ẩn giấu có thể ảnh hưởng đến hành vi suy nghĩ của con người không ý thức.

2. dụ sử dụng: - Câu đơn giản: "Depth psychology helps us understand our unconscious motivations." (Tâm lý học chuyên sâu giúp chúng ta hiểu động lựcthức của mình.) - Câu nâng cao: "In depth psychology, the analysis of dreams is considered a crucial tool for uncovering repressed emotions." (Trong tâm lý học chuyên sâu, phân tích giấc mơ được coi một công cụ quan trọng để khám phá những cảm xúc bị kìm nén.)

3. Các biến thể của từ: - Depth (noun): độ sâu ( dụ: "The depth of the water is measured in meters." - Độ sâu của nước được đo bằng mét.) - Psychology (noun): tâm lý học ( dụ: "Psychology is the study of the mind and behavior." - Tâm lý học nghiên cứu về tâm trí hành vi.)

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Psychoanalysis: Tâm lý phân tích - một nhánh của tâm lý học chuyên sâu, thường liên quan đến việc khám pháthức thông qua các phương pháp như phân tích giấc mơ. - Unconscious mind: Tâm tríthức - phần của tâm trí chúng ta không nhận thức được nhưng vẫn ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta. - Behaviorism: Học thuyết hành vi - một nhánh khác của tâm lý học, tập trung vào hành vi có thể quan sát được chứ không phải các yếu tốthức.

5. Idioms Phrasal Verbs: - "Dig deep": Nghĩa tìm hiểu một cách sâu sắc hơn hoặc khám phá những điều ẩn giấu. ( dụ: "To understand his actions, we need to dig deep into his past." - Để hiểu hành động của anh ấy, chúng ta cần tìm hiểu sâu vào quá khứ của anh ấy.) - "Face your demons": Đối mặt với những nỗi sợ hãi hoặc vấn đề tâm lý trong quá khứ. ( dụ: "Therapy can help you face your demons and overcome your fears." - Liệu pháp có thể giúp bạn đối mặt với những nỗi sợ hãi của mình vượt qua chúng.)

6. Tóm tắt: "Depth psychology" một khái niệm quan trọng trong tâm lý học, giúp chúng ta hiểu những phần sâu sắc phức tạp trong tâm trí con người.

Noun
  1. Tâm lý học chuyên sâu

Synonyms

Comments and discussion on the word "depth psychology"